Lý Tưởng cho Chỉnh Lưu Công Suất Trung Bình, với các mức dòng điện từ 1A đến 5A và VRM lên đến 1000V, phù hợp cho chuyển đổi AC/DC và bảo vệ xung.
Dòng điốt chỉnh lưu được đóng gói SMB bao gồm nhiều phân khúc: GS1xB (1A), GS2x (2A), GS3x (3A) và GS5x (5A), bao phủ VRM từ 50V đến 1000V. Tất cả các mẫu đều có điện áp thuận thấp (VF ≤ 1,1V), khả năng chịu xung kích mạnh mẽ và hiệu suất rò rỉ ngược ổn định, hoàn toàn tương thích với công nghệ hàn hồi lưu SMD.
Tên Sản phẩm | Bao bì | VRM (V) | Io_Max(A) | VF_Max(V) | Lo định mức(A) | IFSM_Tối đa(A) | IR@25℃IR(uA) | Tj(℃) | Tình trạng |
GS1AB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 50 | 1 | 1.1 | 1 | 30 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS1BB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 100 | 1 | 1.1 | 1 | 30 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS1DB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 200 | 1 | 1.1 | 1 | 30 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS1GB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 400 | 1 | 1.1 | 1 | 30 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS1JB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 600 | 1 | 1.1 | 1 | 30 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS1KB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 800 | 1 | 1.1 | 1 | 30 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS1MB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 1000 | 1 | 1.1 | 1 | 30 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS25A | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 50 | 2.5 | 1.1 | 2.5 | 80 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS25B | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 100 | 2.5 | 1.1 | 2.5 | 80 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS25D | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 200 | 2.5 | 1.1 | 2.5 | 80 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS25G | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 400 | 2.5 | 1.1 | 2.5 | 80 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS25J | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 600 | 2.5 | 1.1 | 2.5 | 80 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS25K | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 800 | 2.5 | 1.1 | 2.5 | 80 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS25M | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 1000 | 2.5 | 1.1 | 2.5 | 80 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS2A | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 50 | 2 | 1.1 | 2 | 50 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS2B | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 100 | 2 | 1.1 | 2 | 50 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS2D | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 200 | 2 | 1.1 | 2 | 50 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS2G | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 400 | 2 | 1.1 | 2 | 50 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS2J | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 600 | 2 | 1.1 | 2 | 50 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS2K | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 800 | 2 | 1.1 | 2 | 50 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS2M | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 1000 | 2 | 1.1 | 2 | 50 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS3AB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 50 | 3 | 1.1 | 3 | 100 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS3BB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 100 | 3 | 1.1 | 3 | 100 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS3DB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 200 | 3 | 1.1 | 3 | 100 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS3GB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 400 | 3 | 1.1 | 3 | 100 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS3JB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 600 | 3 | 1.1 | 3 | 100 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS3KB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 800 | 3 | 1.1 | 3 | 100 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS3MB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 1000 | 3 | 1.1 | 3 | 100 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS5AB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 50 | 5 | 1.1 | 5 | 150 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS5BB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 100 | 5 | 1.1 | 5 | 150 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS5DB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 200 | 5 | 1.1 | 5 | 150 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS5GB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 400 | 5 | 1.1 | 5 | 150 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS5JB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 600 | 5 | 1.1 | 5 | 150 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS5KB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 800 | 5 | 1.1 | 5 | 150 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |
GS5MB | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 1000 | 5 | 1.1 | 5 | 150 | 5 | -55~+150 | Hoạt động |