Tất Cả Danh Mục

Bài viết Kỹ thuật

Trang Chủ >  Hướng Dẫn Ứng Dụng >  Bài Viết Kỹ Thuật

Đặc tính của Vật liệu Điện môi MLCC

Phân tích toàn diện các đặc tính điện, độ ổn định nhiệt độ và các tình huống ứng dụng của các vật liệu tụ điện chip MLCC phổ biến (X5R, X7R, Y5V, Z5U và C0G/NP0) giúp kỹ sư lựa chọn nhanh chóng các tụ điện phù hợp.

Đặc tính của Vật liệu Điện môi MLCC

Giới thiệu

Khi lựa chọn tụ điện gốm nhiều lớp (MLCC), các mã điện môi thông dụng bao gồm X5R, X7R, Y5V, Z5U và C0G/NP0. Các mã này được định nghĩa bởi EIA (Hiệp hội Công nghiệp Điện tử) và chủ yếu chỉ ra mức độ thay đổi điện dung theo nhiệt độ. Do sử dụng các vật liệu điện môi gốm khác nhau, hiệu suất của chúng thay đổi đáng kể trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau.

C0G (NP0) — Loại Siêu Ổn định

Đặc điểm: C0G (mã EIA), còn được gọi là NP0 (thuật ngữ công nghiệp), cung cấp độ trôi điện dung dưới 0,3% và hầu như không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ. Loại này lý tưởng cho các trạm phát 5G, thiết bị y tế và các mô-đun RF nơi độ chính xác và độ toàn vẹn tín hiệu là yếu tố then chốt. Giá trị điện dung điển hình nằm trong dải nF, với dung lượng thấp nhưng độ ổn định vượt trội.

X7R — Tiêu chuẩn cho Điện tử Công nghiệp & Tiêu dùng

Đặc điểm: X7R là tụ điện ổn định về nhiệt độ với độ sai lệch điện dung ±15% trong khoảng từ -55℃ đến +125℃. Loại này có thể đạt được điện dung ở mức μF với chi phí hợp lý, do đó được sử dụng rộng rãi trong các bộ điều khiển công nghiệp, bộ nghịch lưu, mạch quản lý nguồn, ECU ô tô và bộ điều khiển LED.

Z5U — Loại lọc nhỏ gọn và chi phí thấp

Đặc điểm: Z5U có thể phù hợp với các gói rất nhỏ như 0603, mang lại chi phí thấp nhưng độ biến thiên điện dung lớn (-10% đến +22%). Loại này thường được dùng trong đồng hồ thông minh, tai nghe TWS và bộ điều khiển LED nơi mà không gian và chi phí là yếu tố then chốt. Tuy nhiên, điện dung có thể suy giảm đáng kể khi vượt quá 85℃.

Y5V — Giải pháp thay thế hiệu suất cao về điện dung và tiết kiệm chi phí

Đặc điểm: Tụ Y5V cung cấp điện dung lên đến gấp ba lần so với X7R trong cùng một kích thước gói, nhưng có độ ổn định kém (-22% đến +82%). Chúng thường được sử dụng trong các bộ sạc, bộ chuyển đổi, đồ chơi và thiết bị điện nhỏ nơi mà độ chính xác không quan trọng, nhưng cần điện dung lớn với chi phí thấp. Tuy nhiên, điện dung giảm đáng kể ở nhiệt độ thấp hoặc cao.

Kết Luận

C0G/NP0: Siêu ổn định, lý tưởng cho các mạch chính xác, nhưng điện dung thấp.

X7R: Điện dung cao với độ ổn định vừa phải, được sử dụng rộng rãi.

Z5U: Nhỏ gọn và chi phí thấp, phù hợp cho lọc nhiễu nhưng hiệu suất nhiệt kém.

Y5V: Điện dung rất cao và hiệu quả về chi phí, phù hợp cho lưu trữ khối lượng lớn độ chính xác thấp.

Tụ điện chip MLCC, X5R, X7R, Y5V, Z5U, C0G/NP0, Đặc tính nhiệt độ tụ điện, Lựa chọn linh kiện điện tử

Trước

Phân Tích Xu Hướng Ứng Dụng Tần Số Cao Của Tụ MLCC Trong 5G Và Xe Năng Lượng Mới

Tất cả các ứng dụng Tiếp

Xử lý sự cố mạch MOSFET phổ biến

Sản phẩm đề xuất